Phiên âm : bāng kǒu.
Hán Việt : bang khẩu .
Thuần Việt : hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội (hội đồng hương hoặc hội nghề nghiệp). 舊社會地方上或行業中借同鄉或其他關系結合起來的小集團.