VN520


              

幫兒

Phiên âm : bāngr.

Hán Việt : bang nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞋幫子。指鞋子的四周圍和面子。如:「他把鞋底做好, 安了青布面的幫兒, 就算完成了。」《兒女英雄傳》第三七回:「腳下那雙皂靴底兒上的泥, 只管膩抹了個漆黑, 幫兒上倒是白臉兒扯光的一層塵土。」


Xem tất cả...