VN520


              

幫住

Phiên âm : bāng zhù.

Hán Việt : bang trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊緊地跟著、盯著、纏著。《水滸傳》第一九回:「阮小二便去幫住杜遷, 阮小五幫住宋萬, 阮小七幫住朱貴。」《西遊記》第五八回:「你一個幫住一個, 等我暗念緊箍兒咒, 看那個害疼的便是真的, 不疼的便是假。」


Xem tất cả...