VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幫
Phiên âm :
bāng.
Hán Việt :
BANG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大孩子能幫媽媽干活兒了
幫懶鑽閑 (bāng lǎn zuān xián) : bang lãn toản nhàn
幫個場子 (bāng ge chǎng zi) : bang cá tràng tử
幫貧 (bāng pín) : bang bần
幫 (bāng) : BANG
幫嘴 (bāng zuǐ) : bang chủy
幫派 (bāng pài) : bang phái
幫亂 (bāng luàn) : bang loạn
幫兇 (bāng xiōng) : đồng loã; tiếp tay làm bậy
幫助 (bāng zhù) : bang trợ
幫辦 (bāng bàn) : phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ
幫門戶 (bāng mén hù) : bang môn hộ
幫帖 (bāng tiě) : bang thiếp
幫會 (bāng huì) : bang hội; hội kín
幫伙 (bāng huǒ) : bang hỏa
幫腔 (bāng qiāng) : bang khang
幫虎吃食 (bāng hǔ chī shí) : bang hổ cật thực
Xem tất cả...