VN520


              

巖陛

Phiên âm : yán bì.

Hán Việt : nham bệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮殿的臺階。指朝廷。《宋史.卷二四三.后妃傳下.哲宗昭慈聖獻孟皇后傳》:「勉令世忠速來, 以清巖陛。」


Xem tất cả...