Phiên âm : yán bì.
Hán Việt : nham bệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮殿的臺階。指朝廷。《宋史.卷二四三.后妃傳下.哲宗昭慈聖獻孟皇后傳》:「勉令世忠速來, 以清巖陛。」