Phiên âm : yán yán.
Hán Việt : nham nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.高峻的樣子。《詩經.小雅.節南山》:「節彼南山, 維石巖巖。」《文選.潘岳.懷舊賦》:「巖巖雙表, 列列行楸。」2.威嚴。晉.陶淵明〈讀山海經〉詩一三首之一三:「巖巖顯朝市, 帝者慎用才。」3.瘦削的樣子。唐.薛能〈吳姬〉詩一○首之一:「夜鎖重門晝亦監, 眼波嬌利瘦巖巖。」