VN520


              

巖郎

Phiên âm : yán láng.

Hán Việt : nham lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高峻的廊廡。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「蓋聞堯舜之時, 游於巖郎之上, 垂拱無為, 而天下太平。」也作「巖廊」。2.職官名。掌宿衛侍從。《續漢書志.第二五.百官志二》:「羽林郎, ……本武帝以便馬從獵, 還宿殿陛巖下室中, 故號巖郎。」


Xem tất cả...