Phiên âm : yán jiāng.
Hán Việt : nham tương .
Thuần Việt : nham thạch nóng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nham thạch nóng chảy. 地殼下面, 含有硅酸鹽和揮發成分的高溫熔融物質, 黏性很大.