Phiên âm : yán jū gǔ yǐn.
Hán Việt : nham cư cốc ẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 巖居穴處, .
Trái nghĩa : , .
隱居在山谷中。《淮南子.人間》:「單豹倍世離俗, 巖居谷飲, 不衣絲麻, 不食五穀。」