Phiên âm : yán xīn.
Hán Việt : nham tâm .
Thuần Việt : mẫu khoan; lõi khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu khoan; lõi khoan. 進行地質勘探時用管狀的機件從地層中取得的柱狀巖石標本.