VN520


              

巖心

Phiên âm : yán xīn.

Hán Việt : nham tâm .

Thuần Việt : mẫu khoan; lõi khoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu khoan; lõi khoan. 進行地質勘探時用管狀的機件從地層中取得的柱狀巖石標本.


Xem tất cả...