Phiên âm : yán yì.
Hán Việt : nham ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
險要的城邑。《左傳.隱公元年》:「制, 巖邑也。虢叔死焉, 佗邑唯命。」《後周.庾信.周大將軍襄城公鄭偉墓誌銘》:「國有巖邑, 朝多君子。」