VN520


              

巖居穴處

Phiên âm : yán jū xuè chǔ.

Hán Việt : nham cư huyệt xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 巖居谷飲, .

Trái nghĩa : , .

隱居於巖穴之間。漢.王充《論衡.狀留》:「賢儒處下, 受馳走之使, 至或巖居穴處, 沒身不見。」


Xem tất cả...