Phiên âm : yán jū xuè chǔ.
Hán Việt : nham cư huyệt xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 巖居谷飲, .
Trái nghĩa : , .
隱居於巖穴之間。漢.王充《論衡.狀留》:「賢儒處下, 受馳走之使, 至或巖居穴處, 沒身不見。」