Phiên âm : céng jí.
Hán Việt : tằng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層次等級。例研究所是比大學更高層級的教育機構。層次等級。如:「研究所是比大學更高層級的教育機構。」