Phiên âm : céng jiàn dié chù.
Hán Việt : tằng kiến điệp xuất.
Thuần Việt : ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp;.
Đồng nghĩa : 屢見不鮮, 數見不鮮, 司空見慣, .
Trái nghĩa : , .
ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp; xuất hiện luôn; xuất hiện nhiều lần; thường thấy. 屢次出現. 也說層出疊見.