VN520


              

層見疊出

Phiên âm : céng jiàn dié chù.

Hán Việt : tằng kiến điệp xuất.

Thuần Việt : ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp;.

Đồng nghĩa : 屢見不鮮, 數見不鮮, 司空見慣, .

Trái nghĩa : , .

ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp; xuất hiện luôn; xuất hiện nhiều lần; thường thấy. 屢次出現. 也說層出疊見.


Xem tất cả...