Phiên âm : céng cì jǐng rán.
Hán Việt : tằng thứ tỉnh nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 雜亂無章, .
條理整齊而不紊亂。如:「一絲不苟, 層次井然。」