Phiên âm : céng lán.
Hán Việt : tằng lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連綿推湧的大波瀾。宋.蔡襄〈和登安濟亭〉詩:「驚濤觸岸層瀾碎, 落日銜天半景尖。」也作「層濤」。