VN520


              

層態

Phiên âm : céng tài.

Hán Việt : tằng thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

岩層和水平面間的幾何排列的關係, 依走向或傾斜兩要素, 以決定層面在空間的排列方式。


Xem tất cả...