Phiên âm : céng xù fēn míng.
Hán Việt : tằng tự phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 有層有次, .
Trái nghĩa : , .
次序清楚而不紊亂。如:「做事有條不紊, 層序分明。」