Phiên âm : céng tái.
Hán Việt : tằng đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重疊的高臺。《文選.謝靈運.會吟行》:「層臺指中天, 高墉積崇雉。」