VN520


              

層巒疊嶂

Phiên âm : céng luán dié zhàng.

Hán Việt : tằng loan điệp 嶂.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山峰重疊, 連綿不斷。例中央山脈層巒疊嶂, 甚為雄偉。
山峰重疊, 連綿不斷。如:「中央山脈層巒疊嶂, 甚為雄偉。」《清史稿.卷三五八.陸有仁傳》:「南山內層巒疊嶂, 無寬敞環抱之所。」


Xem tất cả...