Phiên âm : céng méng.
Hán Việt : tằng manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋的大梁。唐.白行簡《李娃傳》:「又有白燕數十, 巢其層甍。」