Phiên âm : céng jī fǎ.
Hán Việt : tằng tích pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.使種子與媒介物如細砂、鋸屑、泥炭土、木灰等, 相間成層, 裝入容器貯藏, 為種子貯藏方法之一。2.使種子與媒質均勻混合, 或分層裝置, 置低溫下, 或高、低溫交替, 經以時日, 破除其休眠作用, 促進發芽。也稱為「層積處理」。