VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
展露
Phiên âm :
zhǎn lù.
Hán Việt :
triển lộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
展露才華
展賣 (zhǎn mài) : triển mại
展放 (zhǎn fàng) : triển phóng
展腳舒腰 (zhǎn jiǎo shū yāo) : triển cước thư yêu
展限 (zhǎn xiàn) : triển hạn
展出 (zhǎn chū) : Triển lãm, hiển thị
展季 (zhǎn jì) : triển quý
展览 (zhǎn lǎn) : triển lãm; trưng bày
展脣元音 (zhǎn chún yuán yīn) : triển thần nguyên âm
展拜 (zhǎn bài) : triển bái
展爪 (zhǎn zhuǎ) : triển trảo
展開 (zhǎn kāi) : triển khai
展樣 (zhǎn yang) : triển dạng
展望 (zhǎn wàng) : triển vọng
展伎 (zhǎn jì) : triển kĩ
展翅 (zhǎn chì) : triển sí
展露 (zhǎn lù) : triển lộ
Xem tất cả...