VN520


              

展禮

Phiên âm : zhǎn lǐ.

Hán Việt : triển lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行禮。《南齊書.卷一一.樂志》:「涓辰選氣, 展禮恭祇。」《宋史.卷七.真宗本紀二》:「壬寅, 詔量留五坊鷹鶻, 備諸王從時展禮, 餘悉縱之。」也作「展儀」。


Xem tất cả...