Phiên âm : zhǎn lǐ.
Hán Việt : triển lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行禮。《南齊書.卷一一.樂志》:「涓辰選氣, 展禮恭祇。」《宋史.卷七.真宗本紀二》:「壬寅, 詔量留五坊鷹鶻, 備諸王從時展禮, 餘悉縱之。」也作「展儀」。