Phiên âm : zhǎn huǎn.
Hán Việt : triển hoãn.
Thuần Việt : hoãn; hoãn lại; trì hoãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoãn; hoãn lại; trì hoãn推迟(日期);放宽(限期)