Phiên âm : zhǎn cǎi.
Hán Việt : triển thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒展事業。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「而後因雜薦紳先生之略術, 使獲燿日月之末光絕炎, 以展采錯事。」《幼學瓊林.卷三.人事類》:「君子有展采之思, 求名利達。」