VN520


              

展采

Phiên âm : zhǎn cǎi.

Hán Việt : triển thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒展事業。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「而後因雜薦紳先生之略術, 使獲燿日月之末光絕炎, 以展采錯事。」《幼學瓊林.卷三.人事類》:「君子有展采之思, 求名利達。」


Xem tất cả...