Phiên âm : zhǎn yǎn shū méi.
Hán Việt : triển nhãn thư mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容稱心遂意, 心情愉悅的樣子。元.鄭光祖《王粲登樓》第三折:「空學成補天才, 卻無度饑寒計, 幾曾道展眼舒眉。」元.呂止庵《集賢賓.嘆浮生套.逍遙樂》曲:「則不如放懷遣興, 悅性怡情, 展眼舒眉。」