Phiên âm : zhǎn jì.
Hán Việt : triển kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良馬伸展足力。比喻發揮才能。《三國志.卷三七.蜀書.龐統傳》:「龐士元非百里才也, 使處治中、別駕之任, 始當展其驥足耳。」唐.陳子昂〈為資州鄭使君讓官表〉:「題輿佐嶽, 無展驥之庸。」