Phiên âm : zhǎn xiàn.
Hán Việt : triển hiện.
Thuần Việt : bày ra; hiện ra, thể hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bày ra; hiện ra, thể hiện显现出;展示zǒujìn dàmén,zhǎnxiàn zài yǎnqián de shì yīgè kuānguǎng de tíngyuàn.đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.