Phiên âm : zhǎn shòu.
Hán Việt : triển thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
展覽銷售。例為配合這一系列的養生專題演講, 現場同時展售營養食品。展覽銷售。如:「這次的健康系列演講, 現場也展售最新的健身器材。」