VN520


              

展售

Phiên âm : zhǎn shòu.

Hán Việt : triển thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

展覽銷售。例為配合這一系列的養生專題演講, 現場同時展售營養食品。
展覽銷售。如:「這次的健康系列演講, 現場也展售最新的健身器材。」


Xem tất cả...