VN520


              

展品

Phiên âm : zhǎn pǐn.

Hán Việt : triển phẩm .

Thuần Việt : hàng triển lãm; đồ triển lãm; vật trưng bày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng triển lãm; đồ triển lãm; vật trưng bày. 展覽的物品.


Xem tất cả...