Phiên âm : bǐng jī.
Hán Việt : bình tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匿避。《晉書.卷七○.卞壼傳》:「忠於事上, 權貴屏跡。」《新唐書.卷一九四.卓行傳.陽城傳》:「歲飢, 屏跡不過鄰里, 屑榆為粥, 講論不輟。」