Phiên âm : bǐng xí níng qì.
Hán Việt : bình tức ngưng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫時停止呼吸。形容全神貫注或極為小心、緊張的神情。如:「全場似乎都被魔術師的技藝給懾住了, 所有觀眾都屏息凝氣, 一點聲音都沒有。」