Phiên âm : bǐng qì níng shén.
Hán Việt : bình khí ngưng thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 專心致志, .
Trái nghĩa : , .
屏住呼吸, 集中精神。謂專心一意。例在她演唱時, 廳內所有的人都屏氣凝神, 不敢稍微動一下。屏住呼吸, 集中精神。謂專心一意。《老殘遊記》第二回:「滿園子的人都屏氣凝神, 不敢少動。」