VN520


              

屏氣凝神

Phiên âm : bǐng qì níng shén.

Hán Việt : bình khí ngưng thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 專心致志, .

Trái nghĩa : , .

屏住呼吸, 集中精神。謂專心一意。例在她演唱時, 廳內所有的人都屏氣凝神, 不敢稍微動一下。
屏住呼吸, 集中精神。謂專心一意。《老殘遊記》第二回:「滿園子的人都屏氣凝神, 不敢少動。」


Xem tất cả...