Phiên âm : píng kāi jīn kǒng què.
Hán Việt : bình khai kim khổng tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻挑選女婿。參見「雀屏中選」條。清.孔尚任《桃花扇》第六齣:「屏開金孔雀, 圍春晝。」