VN520


              

屏營

Phiên âm : bīng yíng.

Hán Việt : bình doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徬徨失措的樣子。例夙夜屏營
惶恐。《國語.吳語》:「王親獨行, 屏營仿偟於山林之中, 三日乃見其涓人疇。」漢.李陵〈與蘇武〉詩三首之一:「屏營衢路側, 執手野踟躕。」


Xem tất cả...