Phiên âm : píng mén.
Hán Việt : bình môn.
Thuần Việt : cửa ngăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa ngăn (giữa sân trong với sân ngoài, có ít nhất bốn cánh )隔断里院和外院或隔断正院和跨院的门,最少的四扇