VN520


              

屏風九疊

Phiên âm : píng fēng jiǔ dié.

Hán Việt : bình phong cửu điệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容山峰重疊相連, 形狀猶如屏風一般。唐.李白〈廬山謠盧侍御虛舟〉詩:「廬山秀出南斗傍, 屏風九疊雲錦張。」


Xem tất cả...