Phiên âm : bǐng qì shè xí.
Hán Việt : bình khí nhiếp tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫時停止呼吸。形容精神貫注或極度緊張的神情。唐.盧肇〈上王僕射書〉:「今乃不意遇聖君賢祖, 以僕射為日月, 照臨多士, 莫不屏氣攝息。」也作「屏氣斂息」。