VN520


              

屏氣攝息

Phiên âm : bǐng qì shè xí.

Hán Việt : bình khí nhiếp tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫時停止呼吸。形容精神貫注或極度緊張的神情。唐.盧肇〈上王僕射書〉:「今乃不意遇聖君賢祖, 以僕射為日月, 照臨多士, 莫不屏氣攝息。」也作「屏氣斂息」。


Xem tất cả...