VN520


              

屏氣斂息

Phiên âm : bǐng qì liàn xí.

Hán Việt : bình khí liễm tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫時停止呼吸。形容非常緊張或全神貫注的神情。《官場現形記》第三八回:「太太道:『不用你費心, 我自己會收的。』瞿耐菴道:『太太說得是, 說得是。』連連屏氣斂息, 不敢作聲。」也作「屏氣攝息」。


Xem tất cả...