VN520


              

屏聲息氣

Phiên âm : bǐng shēng xí qì.

Hán Việt : bình thanh tức khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

止住聲息, 不發出任何聲音。即小心翼翼。《紅樓夢》第六七回:「只見兩三個小丫頭子, 都在那裡屏聲息氣齊齊的伺候著。」


Xem tất cả...