Phiên âm : bǐng shēng xí qì.
Hán Việt : bình thanh tức khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
止住聲息, 不發出任何聲音。即小心翼翼。《紅樓夢》第六七回:「只見兩三個小丫頭子, 都在那裡屏聲息氣齊齊的伺候著。」