Phiên âm : bǐng yǐn.
Hán Việt : bình ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屏退世事而隱居。《禮記.曲禮上》:「勞毋袒, 暑毋褰裳。」唐.孔穎達.正義:「然上諸事條目, 誠侍者左右屏隱之人也。既屏隱, 好生上事。」