VN520


              

就緒

Phiên âm : jiù xù.

Hán Việt : tựu tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 停當, .

Trái nghĩa : , .

事情已安排妥當。例只要準備就緒, 我們隨時都可以出發。
事情已安排妥當, 初具規模。《詩經.大雅.常武》:「不留不處, 三事就緒。」《文明小史》第六○回:「看看同派出洋考察政治的那幾位, 諸事業已就緒了。」

sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; có nề nếp; đâu vào đó; bố trí ổn thoả。
事情安排妥當。
大致就緒。
đại khái đã sắp xếp ổn thoả.
一切佈置就緒。
tất cả đã được bố trí ổn thoả.


Xem tất cả...