VN520


              

就養

Phiên âm : jiù yǎng.

Hán Việt : tựu dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.侍奉。《禮記.檀弓上》:「事親有隱而無犯, 左右就養無方。」唐.楊烱〈唐昭武校尉曹君神道碑〉:「就養之方, 兼申愛敬;慎終之道, 不忘哀戚。」2.父母到兒子任官的住所, 受其供養。宋.蘇軾〈劉夫人墓志銘〉:「已而涓守襄陽, 澥復按本道刑獄, 夫人皆就養焉。」


Xem tất cả...