Phiên âm : jiù yè.
Hán Việt : tựu nghiệp.
Thuần Việt : vào nghề; đi làm; có công ăn việc làm; có nghề ngh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào nghề; đi làm; có công ăn việc làm; có nghề nghiệp得到职业;参加工作