Phiên âm : jiù he.
Hán Việt : tựu hợp.
Thuần Việt : không giữ quy tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không giữ quy tắc不坚持原则,凑合别人;迁就蜷曲;不舒展