Phiên âm : jiù xū bì shí.
Hán Việt : tựu hư tị thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻攻敵能乘虛而入。參見「避實擊虛」條。《清史稿.卷四七五.洪秀全傳》:「又能取遠勢, 聲東擊西, 就虛避實。」