Phiên âm : jiù yì.
Hán Việt : tựu nghĩa.
Thuần Việt : hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc ngh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa为正义事业而被敌人杀害cóngróngjìuyì.ung dung hy sinh