Phiên âm : jiù zhōng.
Hán Việt : tựu trung.
Thuần Việt : ở giữa; đứng giữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở giữa; đứng giữa (làm một việc gì đó)居中(做某种事)jiù zhōng tiáotíng.đứng giữa điều đình.trong đó; trong đấy其中