VN520


              

寸陰尺璧

Phiên âm : cùn yīn chǐ bì.

Hán Việt : thốn âm xích bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寸陰, 極短的時間。尺璧, 一尺大的圓形美玉。寸陰尺璧指短暫的光陰比珍寶更加可貴。語本《淮南子.原道》:「故聖人不貴尺之璧而重寸之陰, 時難得而易失也。」


Xem tất cả...